Tin tức
BẢNG ĐIỂM_THUẾ_CQT 9/4
STT | Mã sinh viên |
Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Điểm kiểm tra học phần |
Điểm thi kết thúc học phần |
Điểm học phần (ghi bằng số) |
Điểm học phần (ghi bằng chữ) |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | |||||
1 | CAQ094001 | Trần Thị Ngọc | Bích | 10/10/1994 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
2 | CAQ094002 | Nguyễn Thị Mỹ | Châu | 2/10/1994 | 8 | 3 | 5 | Năm |
3 | CAQ094003 | Lê Thị Phương | Dung | 6/13/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
4 | CAQ094004 | Nguyễn Thị Thanh | Dung | 10/6/1994 | 8 | 8 | 8 | Tám |
5 | CAQ094005 | Trần Đại | Dương | 4/17/1994 | 7 | 6 | 6 | Sáu |
6 | CAQ094006 | Hồ Tấn | Đạt | 6/27/1995 | 0 | Không | ||
7 | CAQ094007 | Nguyễn Quang | Đức | 4/1/1994 | 0 | Không | ||
8 | CAQ094008 | Trương Thị Hồng | Gấm | 2/10/1995 | 8 | 9 | 9 | Chín |
9 | CAQ094009 | Nguyễn Trung Hòang | Gia | 8/12/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám |
10 | CAQ094010 | Nguyễn Thị Tuyết | Hằng | 10/13/1994 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
11 | CAQ094011 | Phạm Thị Thúy | Hằng | 11/21/1995 | 0 | Không | ||
12 | CAQ094012 | Trần Thị | Hiền | 2/14/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
13 | CAQ094013 | Đỗ Nguyễn Hữu Trí | Hiếu | 12/14/1995 | 7 | 5 | 6 | Sáu |
14 | CAQ094015 | Nguyễn Thị | Hồng | 5/27/1995 | 9 | 5 | 6 | Sáu |
15 | CAQ094016 | Phạm Thị Bích | Hồng | 4/23/1995 | 0 | Không | ||
16 | CAQ094017 | Lê Trọng | Huy | 6/11/1994 | 9 | 7 | 8 | Tám |
17 | CAQ094018 | Phạm Võ Ngọc | Huyền | 4/10/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
18 | CAQ094019 | Nguyễn Thị Thùy | Hương | 5/3/1994 | 0 | Không | ||
19 | CAQ094020 | Nguyễn Văn | Hưởng | 1/9/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy |
20 | CAQ094021 | Lương Văn | Kiệt | 3/16/1987 | 9 | 8 | 8 | Tám |
21 | CAQ094022 | Phạm Tuấn | Khanh | 2/5/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy |
22 | CAQ094023 | Phan Vũ | Khiêm | 11/8/1995 | 0 | Không | ||
23 | CAQ094024 | Võ Cao | Lai | 10/10/1993 | 0 | Không | ||
24 | CAQ094025 | Trần Thị | Lành | 3/4/1995 | 9 | 9 | 9 | Chín |
25 | CAQ094026 | Lê Thị Diễm | Linh | 3/21/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
26 | CAQ094027 | Mai Ngọc Thảo | Linh | 7/10/1994 | 0 | Không | ||
27 | CAQ094028 | Trần Thị Thúy | Linh | 11/23/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
28 | CAQ094029 | Tạ Thị Bích | Loan | 3/8/1995 | 8 | 4 | 5 | Năm |
29 | CAQ094030 | Võ Thị Phương | Loan | 12/20/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám |
30 | CAQ094032 | Nguyễn Thị | Mai | 1/10/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
31 | CAQ094033 | Trần Minh | Minh | 9/15/1994 | 0 | Không | ||
32 | CAQ094034 | Nguyễn Thị | Ngà | 5/14/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
33 | CAQ094035 | Quách Thanh | Ngọc | 5/10/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
34 | CAQ094036 | Nguyễn Quỳnh | Như | 7/25/1994 | 7 | 6 | 6 | Sáu |
35 | CAQ094037 | Nguyễn Thảo Quỳnh | Như | 11/8/1995 | 7 | 6 | 6 | Sáu |
36 | CAQ094038 | Nguyễn Thành | Phát | 1/17/1994 | 0 | Không | ||
37 | CAQ094039 | Lại Thanh | Phương | 5/4/1995 | 7 | 4 | 5 | Năm |
38 | CAQ094040 | Võ Thị Thu | Phương | 12/24/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
39 | CAQ094041 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 7/4/1994 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
40 | CAQ094042 | Nguyễn Thị Hồng | Quế | 11/25/1995 | 10 | 5 | 7 | Bảy |
41 | CAQ094043 | Trần Tấn | Quyền | 12/10/1994 | 7 | 2 | 4 | Bốn |
42 | CAQ094044 | Lê Thiện | Tâm | 7/3/1994 | 7 | 2 | 4 | Bốn |
43 | CAQ094045 | Lữ Minh | Tâm | 1/18/1993 | 8 | 4 | 5 | Năm |
44 | CAQ094046 | Nguyễn Thị | Tâm | 4/20/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
45 | CAQ094047 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 1/29/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
46 | CAQ094048 | Thạch Quốc | Toàn | 6/9/1995 | 0 | Không | ||
47 | CAQ094049 | Võ Thị Kim | Tồn | 9/16/1995 | 0 | Không | ||
48 | CAQ094050 | Tsằn Thế Thanh | Tuyền | 5/31/1995 | 0 | Không | ||
49 | CAQ094051 | Huỳnh Thị ánh | Tuyết | 8/11/1994 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
50 | CAQ094052 | Nguyễn Thị | Tuyết | 6/10/1994 | 8 | 4 | 5 | Năm |
51 | CAQ094053 | Ngô Thị Thanh | Thanh | 10/1/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
52 | CAQ094054 | Võ Đoàn Thanh | Thảo | 11/8/1993 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
53 | CAQ094055 | Phù Phi | Thêm | 12/12/1995 | 0 | Không | ||
54 | CAQ094056 | Dương Văn | Thiệu | 5/10/1995 | 0 | Không | ||
55 | CAQ094057 | Nguyễn Đức | Thịnh | 9/1/1995 | 0 | Không | ||
56 | CAQ094058 | Bùi Thị Thanh | Thơ | 12/28/1995 | 7 | 4 | 5 | Năm |
57 | CAQ094059 | Đỗ Xuân | Thu | 5/12/1994 | 7 | 5 | 6 | Sáu |
58 | CAQ094060 | Nguyễn Thị Lệ | Thu | 10/7/1994 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
59 | CAQ094061 | Phạm Thị Hoài | Thu | 11/28/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
60 | CAQ094062 | Huỳnh Thị Thanh | Thuận | 2/10/1995 | 0 | Không | ||
61 | CAQ094063 | Nguyễn Thị Hồng | Thy | 12/31/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
62 | CAQ094064 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 2/7/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy |
63 | CAQ094066 | Lê Thị Ngọc | Trân | 12/20/1995 | 0 | Không | ||
64 | CAQ094067 | Bùi Thị ái | Trinh | 10/18/1995 | 0 | Không | ||
65 | CAQ094068 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh | 11/22/1994 | 0 | Không | ||
66 | CAQ094069 | Huỳnh Phước | Vinh | 8/21/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám |
67 | CAQ094070 | Bùi Thị Thảo | Vy | 11/25/1992 | 7 | 4 | 5 | Năm |
68 | CAQ094071 | Đồng Thị Thúy | Vy | 5/14/1995 | 8 | 3 | 5 | Năm |
69 | CAQ094072 | Vũ Nguyễn Bảo | Vy | 9/18/1995 | 0 | Không | ||
70 | CAQ094073 | Bùi Đặng Tiểu | Yến | 9/3/1995 | 9 | 4 | 6 | Sáu |