Tin tức
BẢNG ĐIỂM_THUẾ_CQT 9/3
STT | Mã sinh viên |
Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Điểm kiểm tra học phần |
Điểm thi kết thúc học phần |
Điểm học phần (ghi bằng số) |
Điểm học phần (ghi bằng chữ) |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | |||||
1 | CAQ093001 | Lâm Thái Nhật | Anh | 5/24/1995 | 8 | 4 | 5 | Năm |
2 | CAQ093003 | Nguyễn Văn | Báu | 8/10/1994 | 8 | 9 | 9 | Chín |
3 | CAQ093004 | Trần Thị Kim | Bình | 6/29/1995 | 9 | 10 | 10 | Mười |
4 | CAQ093005 | Đỗ Tuấn | Cường | 8/8/1993 | 8 | 8 | 8 | Tám |
5 | CAQ093006 | Lê Vũ | Cường | 4/14/1995 | 8 | 4 | 5 | Năm |
6 | CAQ093007 | Huỳnh Thị Xuân | Chinh | 12/15/1995 | 7 | 2 | Hai | |
7 | CAQ093008 | Võ Thị Thu | Diệu | 1/1/1995 | 8 | 9 | 9 | Chín |
8 | CAQ093009 | Lê Thị Hồng | Dung | 11/17/1995 | 9 | 9 | 9 | Chín |
9 | CAQ093010 | Nguyễn Hồng | Đào | 10/8/1995 | 0 | Không | ||
10 | CAQ093011 | Ngô Thành | Điệu | 9/6/1994 | 8 | 2 | 4 | Bốn |
11 | CAQ093012 | Đỗ Ngọc Như | Hà | 10/15/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám |
12 | CAQ093013 | Nguyễn Thị Bảo | Hà | 7/28/1995 | 0 | Không | ||
13 | CAQ093014 | Nguyễn Thúy | Hà | 10/16/1995 | 9 | 4 | 6 | Sáu |
14 | CAQ093015 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | 12/18/1995 | 6 | 6 | 6 | Sáu |
15 | CAQ093016 | Lưu Lễ | Hào | 9/4/1995 | 0 | Không | ||
16 | CAQ093017 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 4/1/1995 | 7 | 5 | 6 | Sáu |
17 | CAQ093018 | Ngô Thị Ngọc | Hân | 11/17/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
18 | CAQ093019 | Bùi Thị Diệu | Hiền | 9/16/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
19 | CAQ093020 | Nguyễn Trung | Hiếu | 4/24/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
20 | CAQ093021 | Võ Thị | Hợi | 4/2/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám |
21 | CAQ093022 | Lê Vũ Đình | Huy | 2/4/1994 | 9 | 8 | 8 | Tám |
22 | CAQ093023 | Ngô Quốc | Huy | 8/22/1992 | 9 | 2 | 4 | Bốn |
23 | CAQ093024 | Đỗ Thị Thanh | Khang | 4/30/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám |
24 | CAQ093025 | Trần Thị Diệu | Khanh | 4/6/1995 | 0 | Không | ||
25 | CAQ093026 | Nguyễn Thị Như | Khánh | 12/22/1995 | 0 | Không | ||
26 | CAQ093027 | Nguyễn Thị | Lan | 7/7/1995 | 7 | 7 | 7 | Bảy |
27 | CAQ093028 | Lưu Bảo | Lệ | 1/10/1993 | 7 | 4 | 5 | Năm |
28 | CAQ093029 | Hồ Thị Tuyết | Linh | 3/12/1994 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
29 | CAQ093030 | Phạm Văn | Linh | 9/3/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
30 | CAQ093031 | Lê Thị Mỹ | Loan | 1/16/1994 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
31 | CAQ093032 | Nguyễn Thị Phương | Loan | 3/30/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám |
32 | CAQ093033 | Lương Thành | Long | 4/25/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám |
33 | CAQ093034 | Nguyễn Ngọc | Mai | 6/26/1995 | 9 | 9 | 9 | Chín |
34 | CAQ093035 | Lê Công | Minh | 8/19/1995 | 0 | Không | ||
35 | CAQ093036 | Nguyễn Thị Kiều | My | 8/22/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
36 | CAQ093038 | Phan Thanh Kiều | My | 1/18/1994 | 0 | Không | ||
37 | CAQ093039 | Trương Thị Họa | My | 6/3/1995 | 0 | Không | ||
38 | CAQ093040 | Lê Văn | Nam | 3/9/1993 | 8 | 3 | 5 | Năm |
39 | CAQ093041 | Nguyễn Thị Hiếu | Ngân | 6/22/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám |
40 | CAQ093042 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 1/31/1995 | 0 | Không | ||
41 | CAQ093043 | Phạm Thị Thu | Ngọc | 4/4/1995 | 0 | Không | ||
42 | CAQ093044 | Lưu Minh | Nguyệt | 7/12/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám |
43 | CAQ093045 | Nguyễn Duy | Nhất | 1/1/1994 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
44 | CAQ093046 | Phan Yến | Nhi | 11/12/1995 | 0 | Không | ||
45 | CAQ093047 | Phạm Thị | Oanh | 8/30/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám |
46 | CAQ093048 | Hồ Anh | Phúc | 11/16/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
47 | CAQ093049 | Phan Thiên | Phúc | 1/6/1995 | 7 | 4 | 5 | Năm |
48 | CAQ093050 | Phan Hữu | Phụng | 3/1/1994 | 0 | Không | ||
49 | CAQ093051 | Phạm Phú | Quý | 10/16/1993 | 0 | Không | ||
50 | CAQ093052 | Lê Văn | Sang | 8/21/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
51 | CAQ093053 | Trần | Sơn | 8/18/1993 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
52 | CAQ093054 | Trần Thị Mỹ | Tiên | 7/21/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám |
53 | CAQ093055 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 11/13/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
54 | CAQ093056 | Nguyễn Quý | Tùng | 7/17/1993 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
55 | CAQ093057 | Huỳnh Thị Kim | Tuyến | 8/24/1994 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
56 | CAQ093058 | Ngô Xuân | Thảo | 6/15/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
57 | CAQ093059 | Khưu Huỳnh Xuân | Thắng | 12/25/1995 | 7 | 4 | 5 | Năm |
58 | CAQ093060 | Hòang Thị Minh | Thu | 8/25/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
59 | CAQ093061 | Võ Ngọc | Thụ | 9/17/1995 | 8 | 3 | 5 | Năm |
60 | CAQ093062 | Phạm Thành | Thuận | 10/2/1995 | 7 | 4 | 5 | Năm |
61 | CAQ093063 | Lâm Thị Anh | Thư | 1/13/1994 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
62 | CAQ093064 | Nguyễn Đông | Thức | 3/28/1992 | 8 | 4 | 5 | Năm |
63 | CAQ093065 | Võ Thị Thu | Trà | 10/15/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám |
64 | CAQ093067 | Nguyễn Quốc | Việt | 3/3/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
65 | CAQ093068 | Trương Quốc | Việt | 2/6/1994 | 0 | Không | ||
66 | CAQ093069 | Đinh Trúc Tường | Vy | 9/13/1995 | 0 | Không | ||
67 | CAQ093070 | Trần Thị Thanh | Xuân | 9/25/1994 | 9 | 10 | 10 | Mười |
68 | CAQ093071 | Đặng Kim Hoàng | Yến | 3/19/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy |
69 | CAQ093072 | Hồ Thị Kim | Yến | 2/6/1995 | 8 | 3 | 5 | Năm |
70 | CAQ093073 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 11/12/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
71 | CAQ093074 | Nguyễn Thị Như | Yến | 11/20/1994 | 8 | 9 | 9 | Chín |