Tin tức
BẢNG ĐIỂM_THUẾ_CKT9/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN: THUẾ LỚP CKT 9/3 - KHÓA: 9 - TRÌNH ĐỘ: CAO ĐẲNG Giáo viên phụ trách: Dương Diễm Kiều |
|||||||||||||||||||
Stt | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm kiểm tra học phần | Điểm thi kết thúc học phần | Điểm học phần (bằng số) |
Điểm học phần (bằng chữ) |
Ghi chú | |||||||||||
1 | CAK093002 | Huỳnh Thị Hồng | Anh | 2/17/1995 | 6 | 7 | 7 | Bảy | |||||||||||
2 | CAK093003 | Nguyễn Vũ Thục | Anh | 8/18/1995 | 7 | 6 | 6 | Sáu | |||||||||||
3 | CAK093004 | Trần Ngọc | Ảnh | 12/10/1995 | 9 | 5 | 6 | Sáu | |||||||||||
4 | CAK093005 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 5/2/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy | |||||||||||
5 | CAK093006 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 4/19/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |||||||||||
6 | CAK093008 | Tôn Nữ Ngọc | Diệp | 1/13/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám | |||||||||||
7 | CAK093009 | Nguyễn Thị | Dung | 12/10/1995 | 10 | 9 | 9 | Chín | |||||||||||
8 | CAK093011 | Nguyễn Hoàng Kim | Đại | 4/1/1995 | 9 | 5 | 6 | Sáu | |||||||||||
9 | CAK093012 | Lê Thị Kim | Giảng | 12/20/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |||||||||||
10 | CAK093013 | An Thị Tuyết | Hà | 1/4/1993 | 9 | 8 | 8 | Tám | |||||||||||
11 | CAK093014 | Vũ Thị | Hà | 11/9/1994 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |||||||||||
12 | CAK093015 | Hồ Thị | Hạnh | 4/27/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy | |||||||||||
13 | CAK093016 | Lê Thị | Hậu | 9/18/1993 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |||||||||||
14 | CAK093017 | Lê Thị Ngọc | Hiền | 5/21/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám | |||||||||||
15 | CAK093018 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 1/10/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |||||||||||
16 | CAK093019 | Đặng Mộng | Kha | 2/6/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám | |||||||||||
17 | CAK093020 | Lê Thị Hồng | Liểu | 8/12/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy | |||||||||||
18 | CAK093022 | Đinh Nữ Hải | Loan | 12/24/1995 | 10 | 6 | 7 | Bảy | |||||||||||
19 | CAK093023 | Huỳnh Thị Kim | Loan | 6/16/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |||||||||||
20 | CAK093024 | Ngô Thị Kiều | Mi | 5/22/1995 | 0 | 0 | 0 | Không | V thi, V ktra | ||||||||||
21 | CAK093027 | Nguyễn Đặng Xuân | Nhàn | 2/18/1994 | 7 | 6 | 6 | Sáu | |||||||||||
22 | CAK093028 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhu | 1/28/1995 | 10 | 5 | 7 | Bảy | |||||||||||
23 | CAK093029 | Huỳnh Thị Thùy | Nhung | 3/19/1994 | 9 | 7 | 8 | Tám | |||||||||||
24 | CAK093030 | Nguyễn Thị Thảo | Nhung | 8/22/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy | |||||||||||
25 | CAK093032 | Lê Văn | Phú | 11/18/1994 | 10 | 7 | 8 | Tám | |||||||||||
26 | CAK093034 | Trần Thị Minh | Phương | 10/26/1995 | 7 | 6 | 6 | Sáu | |||||||||||
27 | CAK093035 | Trần Thị Thanh | Phương | 9/13/1995 | 0 | 0 | 0 | Không | V thi, V ktra | ||||||||||
28 | CAK093036 | Đặng Thị Bích | Phượng | 3/4/1995 | 9 | 4 | 6 | Sáu | |||||||||||
29 | CAK093038 | Nguyễn Thị Diệp | Quyên | 8/7/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám | |||||||||||
30 | CAK093040 | Phạm Vũ Khánh | Quỳnh | 10/19/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy | |||||||||||
31 | CAK093041 | Lê Thị Kim | Sa | 3/3/1995 | 10 | 7 | 8 | Tám | |||||||||||
32 | CAK093042 | Trịnh Nguyễn Anh | Sương | 11/30/1994 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |||||||||||
33 | CAK093043 | Nguyễn Trần Thu | Tâm | 10/25/1994 | 10 | 6 | 7 | Bảy | |||||||||||
34 | CAK093044 | Lê Đinh Thủy | Tiên | 12/15/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám | |||||||||||
35 | CAK093045 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | 2/11/1995 | 7 | 5 | 6 | Sáu | |||||||||||
36 | CAK093046 | Lương Thị Thanh | Tú | 11/12/1995 | 8 | 3 | 5 | Năm | |||||||||||
37 | CAK093047 | Lê Thị Bích | Tuyền | 10/23/1995 | 7 | 6 | 6 | Sáu | |||||||||||
38 | CAK093048 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 6/20/1995 | 8 | 0 | 3 | Ba | V thi | ||||||||||
39 | CAK093051 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 7/5/1995 | 7 | 5 | 6 | Sáu | |||||||||||
40 | CAK093052 | Dương Thị Thanh | Thảo | 9/13/1994 | 7 | 9 | 8 | Tám | |||||||||||
41 | CAK093054 | Nguyễn Phương | Thảo | 6/7/1994 | 9 | 6 | 7 | Bảy | |||||||||||
42 | CAK093055 | Hồ Thanh | Thi | 8/13/1995 | 9 | 5 | 6 | Sáu | |||||||||||
43 | CAK093056 | Ngô Phú | Thịnh | 8/11/1994 | 0 | 0 | 0 | Không | V thi, V ktra | ||||||||||
44 | CAK093057 | Cao Thị | Thu | 4/3/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám | |||||||||||
45 | CAK093058 | Lê Thị Hồng | Thu | 11/25/1995 | 8 | 9 | 9 | Chín | |||||||||||
46 | CAK093059 | Trần Lê Cẩm | Thu | 3/15/1994 | 8 | 4 | 5 | Năm | |||||||||||
47 | CAK093060 | Nguyễn Thị | Thuỷ | 5/18/1995 | 0 | 0 | 0 | Không | V thi, V ktra | ||||||||||
48 | CAK093061 | Hồ Xuân | Thùy | 6/26/1995 | 10 | 8 | 9 | Chín | |||||||||||
49 | CAK093062 | Bùi Sơn | Trà | 10/23/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |||||||||||
50 | CAK093063 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | 9/17/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |||||||||||
51 | CAK093064 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 10/14/1995 | 9 | 3 | 5 | Năm | |||||||||||
52 | CAK093065 | Lê Thị Huỳnh | Trâm | 4/17/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |||||||||||
53 | CAK093066 | Liên Ngọc Thảo | Trân | 4/21/1994 | 10 | 9 | 9 | Chín | |||||||||||
54 | CAK093067 | Lương Nguyễn Bảo | Trân | 12/17/1995 | 10 | 5 | 7 | Bảy | |||||||||||
55 | CAK093068 | Đặng Phan Kiều | Trinh | 7/4/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |||||||||||
56 | CAK093069 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 5/17/1994 | 7 | 7 | 7 | Bảy | |||||||||||
57 | CAK093070 | Lê Trần Hoàng | Uyên | 10/28/1995 | 10 | 8 | 9 | Chín | |||||||||||
58 | CAK093071 | Trần Thị Hương | Uyên | 3/2/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |||||||||||
59 | CAK093073 | Bùi Thị Thanh | Vân | 2/8/1994 | 9 | 7 | 8 | Tám | |||||||||||
60 | CAK093075 | Đặng Hoàng Thúy | Vy | 12/10/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám | |||||||||||
61 | CAK093076 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 9/1/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám | |||||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày…..tháng……năm 2014 | |||||||||||||||||||
Giảng viên chấm 2 | Giảng viên chấm 1 | ||||||||||||||||||