Tin tức
BẢNG ĐIỂM_THUẾ_CKT10/6
STT | MSSV | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Điểm kiểm tra học phần |
Điểm thi kết thúc học phần |
Điểm học phần (ghi bằng số) |
Điểm học phần (ghi bằng chữ) |
Ghi chú | |
(A) | (B) | (C) | (D) | (1) | (2) | (3) | (4) | (E) | |
1 | CAK106001 | Lâm Lê Thanh | An | 30/04/1996 | 9 | 7 | 8 | Tám | |
2 | CAK106002 | Nguyễn Hà Kiều | Anh | 06/10/1996 | 9 | 6 | 7 | Bảy | |
3 | CAK106003 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | 09/01/1996 | 7 | 7 | 7 | Bảy | |
4 | CAK106005 | Nguyễn Thị Hoàng | Ân | 02/04/1996 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |
5 | CAK106006 | Lưu Diệp Bảo | Châu | 19/11/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
6 | CAK106007 | Quan Yến | Dung | 22/10/1996 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
7 | CAK106008 | Trần Thị Phương | Dung | 06/08/1996 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
8 | CAK106009 | Võ Thị Anh | Hà | 20/12/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám | |
9 | CAK106010 | Bùi Thị Ngọc | Hạnh | 23/06/1996 | 10 | 9 | 9 | Chín | |
10 | CAK106011 | Nguyễn Thị | Hạnh | 01/03/1996 | 9 | 8 | 8 | Tám | |
11 | CAK106013 | Trần Thị Cẩm | Hằng | 09/01/1996 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
12 | CAK106014 | Phạm Thị Ngọc | Hân | 07/06/1996 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |
13 | CAK106015 | Trần Mỹ | Hiền | 14/11/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
14 | CAK106016 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 18/09/1996 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
15 | CAK106018 | Nguyễn Thị Ngọc | Hương | 18/09/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám | |
16 | CAK106019 | Trịnh Huỳnh Mỹ | Linh | 24/03/1996 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |
17 | CAK106020 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | 05/11/1996 | 10 | 8 | 9 | Chín | |
18 | CAK106021 | Trần Thị Kiều | Ni | 15/10/1996 | 9 | 8 | 8 | Tám | |
19 | CAK106022 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 27/11/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám | |
20 | CAK106023 | Đào Hồng | Nga | 09/02/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
21 | CAK106024 | Hồ La Tiểu | Ngọc | 18/06/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
22 | CAK106025 | Nguyễn Thanh | Ngọc | 15/06/1996 | 9 | 10 | 10 | Mười | |
23 | CAK106026 | Hoàng Thị | Nguyên | 02/12/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
24 | CAK106027 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | 27/10/1996 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |
25 | CAK106028 | Nguyễn Bích | Nhặn | 10/05/1996 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
26 | CAK106029 | Hứa Huỳnh | Nhi | 03/02/1996 | 5 | 0 | 2 | Hai | |
27 | CAK106030 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 25/07/1995 | 9 | 5 | 7 | Bảy | |
28 | CAK106031 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 16/01/1996 | 9 | 7 | 8 | Tám | |
29 | CAK106032 | Nguyễn Thị Minh | Nhựt | 02/10/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
30 | CAK106033 | Lê Khánh | Quỳnh | 09/08/1996 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
31 | CAK106034 | Lê Trúc | Quỳnh | 09/08/1996 | 8 | 4 | 6 | Sáu | |
32 | CAK106035 | Phạm Thị Ngọc | Quỳnh | 06/02/1996 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |
33 | CAK106036 | Nguyễn Thị Kiều | Quyên | 08/06/1995 | 7 | 9 | 8 | Tám | |
34 | CAK106037 | Lưu Chỉ | San | 02/04/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
35 | CAK106038 | Nguyễn Thị | Thảo | 04/06/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám | |
36 | CAK106040 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 02/09/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy | |
37 | CAK106041 | Trần Thị | Thanh | 26/04/1996 | 7 | 9 | 8 | Tám | |
38 | CAK106042 | Lê Kim | Thoa | 28/12/1996 | 9 | 10 | 10 | Mười | |
39 | CAK106043 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 31/01/1996 | 10 | 9 | 9 | Chín | |
40 | CAK106044 | Nguyễn Thị | Thúy | 30/09/1996 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
41 | CAK106045 | Hồ Thị Thanh | Thúy | 02/08/1996 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
42 | CAK106047 | Phan Thị Cẩm | Tiên | 20/02/1994 | 10 | 10 | 10 | Mười | |
43 | CAK106048 | Nguyễn Minh Khả | Tú | 18/03/1996 | 10 | 10 | 10 | Mười | |
44 | CAK106049 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 25/05/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
45 | CAK106050 | Huỳnh Phương | Tuyền | 13/09/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
46 | CAK106051 | Nguyễn Việt | Tuyến | 26/08/1996 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |
47 | CAK106053 | Nguyễn Thu Hồng | Trang | 04/04/1996 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
48 | CAK106055 | Nguyễn Ngọc | Trang | 10/02/1996 | 10 | 9 | 9 | Chín | |
49 | CAK106056 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 06/10/1996 | 10 | 9 | 9 | Chín | |
50 | CAK106057 | Đặng Quỳnh | Trâm | 27/07/1996 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |
51 | CAK106058 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 13/10/1996 | 7 | 7 | 7 | Bảy | |
52 | CAK106059 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 22/01/1996 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
53 | CAK106060 | Nguyễn Đặng Bảo | Trân | 15/05/1996 | 7 | 0 | 3 | Ba | |
54 | CAK106061 | Lương Thị Ngọc | Út | 03/05/1996 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
55 | CAK106062 | Nguyễn Thị Thuý | Vy | 01/07/1996 | 10 | 9 | 9 | Chín | |
56 | CAK106063 | Vũ Hải | Yến | 28/11/1996 | 0 | 0 | 0 | Không | |
57 | CAK106064 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 24/07/1996 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
58 | CAK106065 | Lâm Mỹ | Yến | 02/07/1995 | 8 | 9 | 9 | Chín |