Tin tức
BẢNG ĐIỂM_THUẾ_CKT10/5
STT | MSSV | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Điểm kiểm tra học phần |
Điểm thi kết thúc học phần |
Điểm học phần (ghi bằng số) |
Điểm học phần (ghi bằng chữ) |
Ghi chú | |
(A) | (B) | (C) | (D) | (1) | (2) | (3) | (4) | (E) | |
1 | CAK105001 | Trương Thị Thu | An | 25/11/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
2 | CAK105002 | Phạm Thúy | An | 10/11/1995 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
3 | CAK105003 | Huỳnh Thị Minh | Anh | 10/11/1996 | 7 | 0 | 3 | Ba | |
4 | CAK105005 | Ngô Thị Lệ | Chi | 18/08/1996 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |
5 | CAK105006 | Huỳnh Mỹ | Danh | 21/04/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
6 | CAK105007 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 27/03/1995 | 10 | 7 | 8 | Tám | |
7 | CAK105008 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | 26/08/1996 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
8 | CAK105009 | Trần Thị Phương | Dung | 17/08/1996 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |
9 | CAK105010 | Dương Mỹ | Duyên | 21/09/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
10 | CAK105011 | Lâm Nữ Phương | Duy | 15/01/1996 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |
11 | CAK105012 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 25/11/1996 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
12 | CAK105013 | Bùi Thị Kim | Hằng | 25/11/1996 | 9 | 6 | 7 | Bảy | |
13 | CAK105014 | Trần Thị Kim | Hằng | 24/05/1995 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
14 | CAK105015 | Trần Thị | Hằng | 14/02/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
15 | CAK105016 | Hà Mỹ | Hiền | 05/08/1996 | 7 | 9 | 8 | Tám | |
16 | CAK105017 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hương | 30/09/1996 | 10 | 7 | 8 | Tám | |
17 | CAK105018 | Võ Thị Quỳnh | Hương | 10/12/1996 | 9 | 7 | 8 | Tám | |
18 | CAK105019 | Trần Cẩm | Hường | 05/01/1995 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
19 | CAK105020 | Ninh Tấn | Khoa | 14/05/1996 | 7 | 7 | 7 | Bảy | |
20 | CAK105021 | Trần Thị | Lam | 05/04/1996 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |
21 | CAK105022 | Nguyễn Thuý | Lan | 01/08/1996 | 10 | 8 | 9 | Chín | |
22 | CAK105023 | Phùng Thị Quỳnh | Lê | 04/04/1996 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
23 | CAK105025 | Trịnh Tú | Linh | 15/10/1996 | 10 | 8 | 9 | Chín | |
24 | CAK105027 | Trương Thị Phương | Loan | 03/08/1996 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |
25 | CAK105028 | Trần Thị Thiên | Lộc | 08/12/1996 | 8 | 0 | 3 | Ba | |
26 | CAK105029 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 29/01/1996 | 9 | 8 | 8 | Tám | |
27 | CAK105030 | Trần Thị Kiều | My | 05/06/1996 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
28 | CAK105033 | Bùi Thị Thanh | Ngân | 12/11/1995 | 10 | 8 | 9 | Chín | |
29 | CAK105034 | Lê Thị Hoàng | Ngân | 07/05/1995 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
30 | CAK105035 | Trang Thanh | Ngân | 08/12/1996 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
31 | CAK105037 | Hà Thị Thu | Nguyệt | 18/10/1996 | 2 | 0 | 1 | Một | |
32 | CAK105041 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 05/12/1996 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
33 | CAK105042 | Trần Thị Kim | Pha | 08/04/1996 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |
34 | CAK105043 | Trương Thế | Phương | 23/09/1996 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |
35 | CAK105044 | Hòang Thị Kim | Phương | 10/10/1994 | 9 | 10 | 10 | Mười | |
36 | CAK105045 | Lê Thị Ngọc | Quý | 21/12/1994 | 9 | 8 | 8 | Tám | |
37 | CAK105048 | Văn Huỳnh Bửu | Tâm | 14/03/1996 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
38 | CAK105049 | Trần Thị Băng | Tâm | 16/03/1995 | 7 | 8 | 8 | Tám | |
39 | CAK105051 | Đỗ Thị Kim | Thạnh | 24/07/1996 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
40 | CAK105052 | Văn Nhật | Thanh | 22/05/1996 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
41 | CAK105053 | Lê Thị | Thùy | 08/04/1996 | 9 | 6 | 7 | Bảy | |
42 | CAK105054 | Huỳnh Thị Thanh | Thúy | 03/09/1996 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |
43 | CAK105055 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thương | 07/09/1996 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
44 | CAK105056 | Cao Thị Minh | Thương | 11/11/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
45 | CAK105057 | Đặng Trần Hoàng Thủy | Tiên | 26/01/1996 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
46 | CAK105058 | Đỗ Thị | Trang | 06/08/1996 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
47 | CAK105059 | Trương Thị Ngọc | Trâm | 29/07/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám | |
48 | CAK105060 | Phạm Thị Thùy | Trâm | 18/05/1996 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
49 | CAK105061 | Lưu Thị Thanh | Tuyền | 21/04/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
50 | CAK105063 | Lương Ngọc | Vân | 05/08/1996 | 0 | 0 | 0 | Không | |
51 | CAK105064 | Lê Trần Thanh | Vy | 24/11/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám | |
52 | CAK105065 | Nguyễn Ngọc Thảo | Vy | 30/11/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
53 | CAK095054 | Lai Minh | Sang | 07/05/1995 | 6 | 0 | 2 | Hai |