Tin tức
BẢNG ĐIỂM_NLKT_CKD10/2
STT | MSSV | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Điểm kiểm tra học phần |
Điểm thi kết thúc học phần |
Điểm học phần (ghi bằng số) |
Điểm học phần (ghi bằng chữ) |
Ghi chú | |
(A) | (B) | (C) | (D) | (1) | (2) | (3) | (4) | (E) | |
1 | CAD102001 | Đặng Chiêu | Anh | 05/02/1996 | 7 | 1 | 3 | Ba | |
2 | CAD102002 | Hoàng Thị Kim | Anh | 26/05/1997 | 8 | 3 | 5 | Năm | |
3 | CAD102003 | Nguyễn Thị Tuyết | Cơ | 15/09/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
4 | CAD102004 | Huỳnh Phạm Hải | Dương | 20/09/1996 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
5 | CAD102005 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | 08/01/1996 | 8 | 10 | 9 | Chín | |
6 | CAD102007 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 25/12/1996 | 8 | 10 | 9 | Chín | |
7 | CAD102008 | Nguyễn Thị Kim | Hân | 13/02/1996 | 9 | 10 | 10 | Mười | |
8 | CAD102009 | Hồng Gia | Hân | 05/11/1996 | 6 | 1 | 3 | Ba | |
9 | CAD102010 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 02/02/1996 | 9 | 8 | 8 | Tám | |
10 | CAD102011 | Nguyễn Thị | Hiền | 13/10/1996 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
11 | CAD102012 | Đặng Thị | Hiếu | 26/02/1996 | 7 | 4 | 5 | Năm | |
12 | CAD102013 | Nguyễn Thành | Hiếu | 03/11/1995 | 6 | 4 | 5 | Năm | |
13 | CAD102014 | Trương Trọng | Hiếu | 15/04/1996 | 9 | 7 | 8 | Tám | |
14 | CAD102015 | Lê Đỗ | Hoàng | 15/04/1995 | 9 | 3 | 5 | Năm | |
15 | CAD102017 | Thẩm Thị Bích | Huệ | 12/04/1996 | 9 | 10 | 10 | Mười | |
16 | CAD102019 | Nguyễn Kiều Mỹ | Hương | 14/09/1996 | 9 | 10 | 10 | Mười | |
17 | CAD102020 | Nguyễn Hồng | Khánh | 10/07/1995 | 7 | 0 | 3 | Ba | |
18 | CAD102021 | Mai Âu | Khoa | 19/06/1996 | 7 | 5 | 6 | Sáu | |
19 | CAD102023 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | 01/09/1996 | 9 | 6 | 7 | Bảy | |
20 | CAD102025 | Bùi Thị Thanh | Loan | 13/06/1996 | 6 | 5 | 5 | Năm | |
21 | CAD102027 | Nguyễn Ngọc | Long | 27/11/1996 | 6 | 4 | 5 | Năm | |
22 | CAD102028 | Trương Thảo | Ly | 16/01/1996 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
23 | CAD102030 | Nguyễn Ngọc | Mai | 22/11/1996 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
24 | CAD102031 | Vỏ Thị Thanh | Mai | 20/02/1994 | 9 | 4 | 6 | Sáu | |
25 | CAD102033 | Nguyễn Thị | Mỹ | 30/09/1996 | 9 | 8 | 8 | Tám | |
26 | CAD102036 | Trần Thị Như | Ngọc | 28/09/1994 | 9 | 7 | 8 | Tám | |
27 | CAD102038 | Tô Ngọc Mai | Nhi | 26/11/1996 | 9 | 8 | 8 | Tám | |
28 | CAD102039 | Nguyễn Thị | Phúc | 04/09/1995 | 9 | 4 | 6 | Sáu | |
29 | CAD102040 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 31/08/1995 | 6 | 2 | 4 | Bốn | |
30 | CAD102041 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 03/01/1995 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
31 | CAD102042 | Nguyễn Hoàng | Thái | 13/08/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám | |
32 | CAD102044 | Huỳnh Ngọc Yến | Thanh | 18/03/1996 | 7 | 3 | 5 | Năm | |
33 | CAD102045 | Nguyễn Thị Kiều | Thanh | 06/05/1996 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
34 | CAD102046 | Trần Thị | Thêm | 20/01/1996 | 10 | 9 | 9 | Chín | |
35 | CAD102047 | Nguyễn Văn | Thế | 16/01/1996 | 6 | 0 | 2 | Hai | |
36 | CAD102048 | Lê Bá | Thịnh | 26/12/1994 | 7 | 1 | 3 | Ba | |
37 | CAD102049 | Nguyễn Hồng | Thịnh | 11/01/1996 | 9 | 4 | 6 | Sáu | |
38 | CAD102050 | Nguyễn Trường | Thịnh | 09/06/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
39 | CAD102053 | Nguyễn Thị Anh | Thy | 14/06/1995 | 9 | 4 | 6 | Sáu | |
40 | CAD102054 | Trần Nguyễn Khánh | Toàn | 23/05/1996 | 8 | 4 | 6 | Sáu | |
41 | CAD102055 | Nguyễn Thành | Tới | 19/11/1996 | 8 | 2 | 4 | Bốn | |
42 | CAD102057 | Trần Thị | Tiên | 21/11/1996 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |
43 | CAD102058 | Võ Trọng | Tiến | 18/04/1996 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
44 | CAD102059 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang | 15/11/1995 | 6 | 4 | 5 | Năm | |
45 | CAD102060 | Hoàng Nguyễn Quỳnh | Trang | 28/04/1996 | 5 | 1 | 3 | Ba | |
46 | CAD102061 | Bùi Thị Hoàng | Trang | 24/03/1994 | 9 | 7 | 8 | Tám | |
47 | CAD102062 | Ngô Thị Bích | Trâm | 20/03/1995 | 8 | 1 | 4 | Bốn | |
48 | CAD102063 | Lê Thị | Trinh | 01/01/1996 | 9 | 6 | 7 | Bảy | |
49 | CAD102064 | Sây Phương | Trinh | 03/04/1995 | 8 | 2 | 4 | Bốn | |
50 | CAD102065 | Nguyễn Thị Xuân | Trúc | 11/09/1996 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
51 | CAD102066 | Hồ Thị Thanh | Tuyền | 13/03/1995 | 6 | 0 | 2 | Hai | |
52 | CAD102067 | Trần Ngọc Bảo | Uyên | 09/04/1995 | 9 | 2 | 5 | Năm | |
53 | CAD102068 | Đặng Ngọc Tú | Uyên | 20/07/1996 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |
54 | CAD102069 | Đặng Nhật | Uyển | 03/11/1995 | 10 | 10 | 10 | Mười | |
55 | CAD102070 | Lê Thị Tuyết | Vân | 25/04/1996 | 10 | 8 | 9 | Chín | |
56 | CAD102071 | Huỳnh Vũ Yến | Vy | 26/12/1994 | 8 | 5 | 6 | Sáu |