Tin tức
BANG DIEM NLKT LOP 11CQT04
STT | MSSV | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Điểm kiểm tra học phần |
Điểm thi kết thúc học phần |
Điểm học phần (ghi bằng số) |
Điểm học phần (ghi bằng chữ) |
Ghi chú | |
(A) | (B) | (C) | (D) | (1) | (2) | (3) | (4) | (E) | |
1 | 2115212146 | Đinh Minh | Chính | 24/03/1997 | 6.3 | 2.0 | 3.7 | Ba phẩy bảy | |
2 | 2115211012 | Trần Thanh | Danh | 03/12/1997 | 7.0 | 1.0 | 3.4 | Ba phẩy bốn | |
3 | 2115210544 | Dương Thị Thùy | Dung | 14/11/1997 | 6.0 | 1.0 | 3.0 | Ba phẩy không | |
4 | 2115212136 | Lê Quốc | Dũng | 10/11/1996 | 7.8 | 2.0 | 4.3 | Bốn phẩy ba | |
5 | 2115211454 | Trần Anh | Duy | 31/01/1997 | 7.0 | 4.0 | 5.2 | Năm phẩy hai | |
6 | 2115211405 | Lâm Võ Hà | Duyên | 05/11/1995 | 7.3 | 3.0 | 4.7 | Bốn phẩy bảy | |
7 | 2115210095 | Lê Kim | Duyên | 26/10/1997 | 7.8 | 4.0 | 5.5 | Năm phẩy năm | |
8 | 2115210673 | Trần Mỹ | Duyên | 02/10/1996 | 8.8 | 7.0 | 7.7 | Bảy phẩy bảy | |
9 | 2115211450 | Nguyễn Trí | Đức | 03/11/1996 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
10 | 2115210667 | Trần Thị Tuyết Loan | Em | 25/06/1996 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
11 | 2115210486 | Võ Trần Gia | Hân | 18/01/1997 | 5.5 | 1.0 | 2.8 | Hai phẩy tám | |
12 | 2115211727 | Lê Đỗ Miên | Hạnh | 26/08/1997 | 6.5 | 2.0 | 3.8 | Ba phẩy tám | |
13 | 2115210582 | Trần Trung | Hiếu | 13/03/1997 | 6.3 | 0.0 | 2.5 | Hai phẩy năm | V thi |
14 | 2115212175 | Lý Nhựt | Huy | 02/11/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
15 | 2115210990 | Lê Duy | Khánh | 29/03/1997 | 8.0 | 3.0 | 5.0 | Năm phẩy không | |
16 | 2115211278 | Đinh Thị Yến | Khoa | 16/07/1997 | 9.3 | 6.0 | 7.3 | Bảy phẩy ba | |
17 | 2115210954 | Lương Thị Ngọc | Kiều | 16/12/1997 | 7.3 | 5.0 | 5.9 | Năm phẩy chín | |
18 | 2115210487 | Đào Thị Thùy | Linh | 17/03/1997 | 7.5 | 5.0 | 6.0 | Sáu phẩy không | |
19 | 2115211733 | Dương Thị Mỹ | Linh | 10/01/1997 | 9.5 | 6.0 | 7.4 | Bảy phẩy bốn | |
20 | 2115210650 | Trần Thị Mỹ | Linh | 01/09/1997 | 9.3 | 4.0 | 6.1 | Sáu phẩy một | |
21 | 2115211977 | Đặng Văn | Lung | 08/08/1997 | 9.0 | 4.0 | 6.0 | Sáu phẩy không | |
22 | 2115210523 | Trần Thị | Lượm | 07/11/1997 | 5.0 | 0.0 | 2.0 | Hai phẩy không | V thi |
23 | 2115211270 | Võ Minh Hải | Lý | 20/08/1997 | 9.3 | 5.0 | 6.7 | Sáu phẩy bảy | |
24 | 2115210762 | Huỳnh Tấn | Mạnh | 24/01/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
25 | 2115212109 | Đỗ Thị Trà | Mi | 12/04/1996 | 6.3 | 3.0 | 4.3 | Bốn phẩy ba | |
26 | 2115210292 | Nguyễn Ngọc Hà | My | 23/02/1997 | 6.5 | 3.0 | 4.4 | Bốn phẩy bốn | |
27 | 2115211252 | Dương Huỳnh Kim | Ngân | 06/11/1997 | 7.5 | 4.0 | 5.4 | Năm phẩy bốn | |
28 | 2115211230 | Văn Hồng | Ngân | 13/04/1997 | 8.8 | 4.0 | 5.9 | Năm phẩy chín | |
29 | 2115210129 | Lưu Đào | Nghiệp | 02/05/1997 | 5.8 | 0.0 | 2.3 | Hai phẩy ba | V thi |
30 | 2115211854 | Lê Như Phương | Ngọc | 03/01/1996 | 6.5 | 2.0 | 3.8 | Ba phẩy tám | |
31 | 2115210082 | Lê Trần Kim | Ngọc | 17/10/1997 | 6.3 | 3.0 | 4.3 | Bốn phẩy ba | |
32 | 2115210393 | Trần Bích | Ngọc | 12/08/1997 | 7.8 | 3.0 | 4.9 | Bốn phẩy chín | |
33 | 2115211568 | Phạm Thị Yến | Nhi | 03/06/1997 | 6.5 | 3.0 | 4.4 | Bốn phẩy bốn | |
34 | 2115210756 | Từ Thị Khánh | Nhiều | 18/08/1997 | 6.3 | 4.0 | 4.9 | Bốn phẩy chín | |
35 | 2115211715 | Hồ Nguyễn Quỳnh | Như | 30/09/1997 | 6.5 | 4.0 | 5.0 | Năm phẩy không | |
36 | 2115210198 | Hồ Tuyết | Nhung | 13/12/1997 | 5.8 | 3.0 | 4.1 | Bốn phẩy một | |
37 | 2115210165 | Phan Thị | Nhung | 24/07/1997 | 9.0 | 7.0 | 7.8 | Bảy phẩy tám | |
38 | 2115211746 | Nguyễn Cao Khánh | Nhựt | 28/06/1997 | 6.5 | 3.0 | 4.4 | Bốn phẩy bốn | |
39 | 2115210785 | Trương Vũ Minh | Phong | 25/12/1997 | 6.0 | 3.0 | 4.2 | Bốn phẩy hai | |
40 | 2115211510 | Võ Thị Mỹ | Phụng | 19/05/1997 | 5.8 | 1.0 | 2.9 | Hai phẩy chín | |
41 | 2115211290 | Nguyễn Quốc | Quân | 02/01/1997 | 6.8 | 1.0 | 3.3 | Ba phẩy ba | |
42 | 2115211527 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 09/03/1997 | 4.8 | 0.0 | 1.9 | Một phẩy chín | V thi |
43 | 2115211249 | Đặng Thị Hồng | Sương | 04/07/1997 | 9.8 | 7.0 | 8.1 | Tám phẩy một | |
44 | 2115210265 | Lý Chí | Tâm | 10/09/1997 | 6.3 | 3.0 | 4.3 | Bốn phẩy ba | |
45 | 2115211868 | Nguyễn Đào Minh | Tân | 04/02/1997 | 7.0 | 1.0 | 3.4 | Ba phẩy bốn | |
46 | 2115210135 | Nguyễn Cảnh | Tấn | 23/08/1997 | 6.8 | 4.0 | 5.1 | Năm phẩy một | |
47 | 2115210458 | Trần Quốc | Thắng | 28/08/1997 | 8.5 | 4.0 | 5.8 | Năm phẩy tám | |
48 | 2115210103 | Phóng Quang | Thánh | 18/09/1997 | 5.5 | 0.0 | 2.2 | Hai phẩy hai | V thi |
49 | 2115211393 | Trần Bích | Thảo | 30/06/1997 | 7.0 | 2.0 | 4.0 | Bốn phẩy không | |
50 | 2115210883 | Nguyễn Thị Cẩm | Thu | 04/09/1997 | 8.0 | 3.0 | 5.0 | Năm phẩy không | |
51 | 2115210184 | Võ Thị | Thuỷ | 02/09/1997 | 8.3 | 4.0 | 5.7 | Năm phẩy bảy | |
52 | 2115211406 | Lê Thị Bé | Thùy | 23/07/1997 | 6.5 | 1.0 | 3.2 | Ba phẩy hai | |
53 | 2115211682 | Vũ Thị Phương | Thùy | 13/07/1997 | 7.3 | 3.0 | 4.7 | Bốn phẩy bảy | |
54 | 2115210310 | Lê Thị Kiều | Tiên | 05/11/1997 | 7.3 | 5.0 | 5.9 | Năm phẩy chín | |
55 | 2115210455 | Trần Phước | Tiến | 13/11/1997 | 6.5 | 3.0 | 4.4 | Bốn phẩy bốn | |
56 | 2115210414 | Nguyễn Nhựt | Toàn | 05/01/1997 | 7.8 | 3.0 | 4.9 | Bốn phẩy chín | |
57 | 2115211557 | Huỳnh Dư Ngọc Bích | Trang | 14/09/1997 | 6.0 | 3.0 | 4.2 | Bốn phẩy hai | |
58 | 2115211275 | Lê Triệu Ngọc | Trang | 21/11/1997 | 6.5 | 1.0 | 3.2 | Ba phẩy hai | |
59 | 2115211170 | Phạm Thị Diễm | Trang | 03/01/1997 | 7.0 | 1.0 | 3.4 | Ba phẩy bốn | |
60 | 2115211160 | Đào Thị Mỹ | Trinh | 24/06/1997 | 5.5 | 3.0 | 4.0 | Bốn phẩy không | |
61 | 2115210976 | Phan Thị Phương | Trinh | 01/01/1997 | 7.3 | 3.0 | 4.7 | Bốn phẩy bảy | |
62 | 2115210233 | Nguyễn Thanh | Trúc | 21/07/1997 | 7.3 | 2.0 | 4.1 | Bốn phẩy một | |
63 | 2115211894 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 21/03/1997 | 7.0 | 4.0 | 5.2 | Năm phẩy hai | |
64 | 2115210077 | Võ Ngọc Thùy | Vân | 15/09/1997 | 7.0 | 2.0 | 4.0 | Bốn phẩy không | |
65 | 2115212270 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 01/01/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
66 | 2115212268 | Nguyễn Phương Hồng | Yến | 09/06/1997 | 5.5 | 0.0 | 2.2 | Hai phẩy hai | V thi |