Tin tức
BANG DIEM NGUYEN LY KE TOAN CKT 9/5
STT | Mã sinh viên |
Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Điểm kiểm tra học phần |
Điểm thi kết thúc học phần |
Điểm học phần (ghi bằng số) |
Điểm học phần (ghi bằng chữ) |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | |||||
1 | CAK095001 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 3/17/1995 | 7 | 4 | 5 | Năm |
2 | CAK095002 | Lê Thị Kim | Chi | 7/1/1995 | 7 | 5 | 6 | Sáu |
3 | CAK095003 | Huỳnh Thị Lệ | Diễm | 1/13/1994 | 9 | 5 | 6 | Sáu |
4 | CAK095004 | Nguyễn Thị | Diễm | 3/23/1994 | 10 | 6 | 7 | Bảy |
5 | CAK095005 | Huỳnh Lê Hạnh | Dung | 9/1/1995 | 9 | 5 | 6 | Sáu |
6 | CAK095006 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 1/28/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy |
7 | CAK095007 | Nguyễn Tích | Dự | 2/8/1993 | 9 | 3 | 5 | Năm |
8 | CAK095008 | Lục Tiểu | Dương | 6/22/1994 | 8 | 3 | 5 | Năm |
9 | CAK095009 | Nguyễn Thị | Dưỡng | 5/17/1995 | 9 | 5 | 6 | Sáu |
10 | CAK095010 | Nguyễn Thị Bích | Đào | 8/2/1995 | 8 | 4 | 5 | Năm |
11 | CAK095011 | Vương Bội | Gia | 9/26/1995 | 8 | 3 | 5 | Năm |
12 | CAK095012 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 10/25/1994 | 9 | 6 | 7 | Bảy |
13 | CAK095013 | Phạm Thị Thu | Hà | 5/10/1994 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
14 | CAK095014 | Trương Hoàng | Hải | 1/9/1995 | 8 | 9 | 9 | Chín |
15 | CAK095015 | Phan Thị Mỹ | Hảo | 8/29/1994 | 9 | 5 | 6 | Sáu |
16 | CAK095016 | Đào Thị Thu | Hằng | 9/1/1995 | 8 | 4 | 5 | Năm |
17 | CAK095017 | Phan Thị Kim | Hằng | 10/24/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
18 | CAK095018 | Lâm Ngọc | Hân | 5/24/1995 | 8 | 4 | 5 | Năm |
19 | CAK095019 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 10/21/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
20 | CAK095020 | Trần Lệ | Hoa | 3/26/1995 | 8 | 3 | 5 | Năm |
21 | CAK095021 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 6/24/1995 | 8 | 3 | 5 | Năm |
22 | CAK095022 | Võ Thị Hoa | Hoanh | 10/15/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy |
23 | CAK095023 | Lăng Vinh | Huê | 12/6/1994 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
24 | CAK095024 | Tô Vĩ | Hưng | 4/9/1995 | 9 | 5 | 6 | Sáu |
25 | CAK095025 | Lê Phạm Oanh | Kiều | 7/25/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
26 | CAK095026 | Lương Hồng Thúy | Liễu | 9/3/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
27 | CAK095027 | Nguyễn Ngọc | Linh | 11/21/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
28 | CAK095028 | Phan Thị Diệu | Linh | 11/6/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám |
29 | CAK095029 | Vũ Trần Mỹ | Linh | 9/4/1994 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
30 | CAK095030 | Chung Thế | Lộc | 7/29/1994 | 0 | 0 | 0 | Không |
31 | CAK095031 | Đỗ Thị | Lưu | 7/22/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
32 | CAK095032 | Lê Trương Hoàng | Mai | 11/15/1995 | 8 | 4 | 5 | Năm |
33 | CAK095033 | Huỳnh Văn | Minh | 5/18/1994 | 9 | 6 | 7 | Bảy |
34 | CAK095034 | Cao Thị Hiền | Muội | 7/30/1995 | 7 | 4 | 5 | Năm |
35 | CAK095035 | Lê Thị Tuyết | Nga | 9/20/1995 | 7 | 4 | 5 | Năm |
36 | CAK095036 | Lý Thị Hồng | Nga | 4/9/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
37 | CAK095038 | Nguyễn Thái Thu | Ngân | 11/30/1994 | 9 | 4 | 6 | Sáu |
38 | CAK095039 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | 3/20/1995 | 9 | 5 | 6 | Sáu |
39 | CAK095040 | Hứa Thị Thanh | Ngọc | 3/29/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
40 | CAK095041 | Nguyễn Khánh | Ngọc | 10/18/1995 | 7 | 4 | 5 | Năm |
41 | CAK095042 | Võ Thị Thảo | Nguyên | 12/20/1995 | 0 | 0 | 0 | Không |
42 | CAK095043 | Trần Trọng | Nhân | 11/2/1995 | 7 | 4 | 5 | Năm |
43 | CAK095044 | Lê Thị Tuyết | Như | 3/28/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám |
44 | CAK095045 | Võ Thị Huỳnh | Như | 10/4/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
45 | CAK095046 | Cao Thị Kiều | Oanh | 3/26/1995 | 0 | 0 | 0 | Không |
46 | CAK095047 | Trần Thị Kim | Phụng | 12/22/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy |
47 | CAK095048 | Trần Mai | Phương | 2/8/1995 | 0 | 0 | 0 | Không |
48 | CAK095049 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 6/2/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám |
49 | CAK095050 | Nguyễn Thị | Quốc | 7/18/1995 | 8 | 8 | 8 | Tám |
50 | CAK095051 | Hà Thị Kim | Quý | 11/20/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám |
51 | CAK095052 | Võ Trần Phương | Quyên | 11/27/1994 | 8 | 4 | 5 | Năm |
52 | CAK095053 | Đào Nguyễn Phương | Quỳnh | 2/16/1994 | 8 | 4 | 5 | Năm |
53 | CAK095054 | Lai Minh | Sang | 5/7/1995 | 6 | 0 | 2 | Hai |
54 | CAK095055 | Đỗ Thành | Sâm | 7/3/1994 | 7 | 4 | 5 | Năm |
55 | CAK095056 | Bùi Thị Ngọc | Tâm | 4/17/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám |
56 | CAK095057 | Lê Thị Kim | Tâm | 1/24/1994 | 9 | 8 | 8 | Tám |
57 | CAK095058 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 1/26/1995 | 8 | 4 | 5 | Năm |
58 | CAK095059 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 12/31/1991 | 9 | 10 | 10 | Mười |
59 | CAK095060 | Đinh Thị Thanh | Tuyền | 2/3/1995 | 9 | 4 | 6 | Sáu |
60 | CAK095061 | Huỳnh Kim | Tuyền | 7/26/1995 | 8 | 3 | 5 | Năm |
61 | CAK095062 | Phạm Thị Cẩm | Tuyết | 4/1/1995 | 0 | 0 | 0 | Không |
62 | CAK095063 | Phạm Hoàng Ngọc | Thoa | 5/29/1995 | 0 | 0 | 0 | Không |
63 | CAK095064 | Nguyễn Thị Thanh | Thuỳ | 2/5/1994 | 7 | 4 | 5 | Năm |
64 | CAK095065 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 8/4/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám |
65 | CAK095066 | Hùynh Anh | Thư | 4/16/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám |
66 | CAK095067 | Hoàng Thị Thùy | Trang | 1/29/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám |
67 | CAK095068 | Lê Phương | Trang | 5/9/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
68 | CAK095069 | Ngô Thị Thùy | Trang | 6/8/1995 | 9 | 4 | 6 | Sáu |
69 | CAK095070 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 6/11/1995 | 8 | 4 | 5 | Năm |
70 | CAK095071 | Huỳnh Thị Quỳnh | Trâm | 4/16/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
71 | CAK095072 | Võ Thị Mai | Trâm | 8/24/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
72 | CAK095073 | Lương Thị Bích | Uyên | 3/22/1995 | 9 | 6 | 7 | Bảy |
73 | CAK095074 | Trần Thị Thúy | Vân | 10/15/1994 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
74 | CAK095075 | Mạc Hồ Thụy Phương | Vy | 4/29/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
75 | CAK095076 | Nguyễn Thị Như | Ý | 4/24/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám |